Danh sách các Giám mục Việt Nam (2)
07.05.2008
.
GMVN2
CÁC GIÁM MỤC VIỆT NAM
Trang 1 | Trang 2 | Trang 3
Họ tên |
Ngày sinh |
LM |
GM |
Chức vụ |
Giáo Phận |
Ngày mất |
P.X. Nguyễn Văn Thuận |
17/04/1928 |
11/06/1953 |
24/06/1967 |
HY |
NT-SG-Roma |
16/09/2002 |
Phêrô Nguyễn Huy Mai |
03/07/1913 |
19/06/1941 |
15/08/1967 |
GM |
Ban Mê Thuật |
04/08/1990 |
Giacôbê Nguyễn Văn Mầu |
21/01/1914 |
21/09/1940 |
12/09/1968 |
GM |
VL (hưu, 2001) |
|
Phêrô Nguyễn Năng |
01/01/1910 |
23/12/1941 |
12/03/1971 |
GM |
Vinh |
06/07/1978 |
Dom. Nguyễn Văn Lãng |
14/01/1921 |
21/05/1951 |
11/08/1974 |
GM |
Xuân Lộc |
22/02/1988 |
Nicôla Huỳnh Văn Nghi |
01/05/1927 |
29/06/1953 |
11/08/1974 |
GM |
SG-Phan Thiết |
|
Phaolô Huỳnh Đông Các |
03/05/1923 |
17/05/1955 |
11/08/1974 |
GM |
Quy Nhơn |
03/06/2000 |
Bart. Nguyễn Sơn Lâm |
13/08/1929 |
29/06/1957 |
17/03/1975 |
GM |
ĐL-Thanh Hoá |
09/06/2003 |
Alexis Phạm Văn Lộc |
17/03/1919 |
21/08/1951 |
27/03/1975 |
GM |
KT (hưu, 1995) |
|
Gioan B. Bùi Tuần |
24/06/1928 |
02/07/1955 |
30/04/1975 |
GM |
LX (hưu, 2003) |
|
Phaolô Nguyễn Văn Hoà |
02/02/1932 |
20/12/1959 |
30/04/1975 |
GM |
Nha Trang |
|
P.X. Nguyễn Quang Sách |
25/05/1925 |
08/08/1956 |
06/06/1975 |
GM |
ĐN (hưu, 2000) |
|
Emm. Lê Phong Thuận |
01/12/1930 |
31/05/1960 |
06/06/1975 |
GM |
Cần Thơ |
|
Anrê Nguyễn Văn Nam |
22/02/1922 |
29/03/1952 |
10/06/1975 |
GM |
MY (hưu, 1999) |
15/03/2006 |
Phêrô Phạm Tần |
04/01/1913 |
07/07/1941 |
26/06/1975 |
GM |
Thanh Hoá |
01/02/1990 |
Dom. Lê Hữu Cung |
12/03/1898 |
14/06/1930 |
29/06/1975 |
GM |
Bùi Chu |
12/03/1987 |
P.M. Nguyễn Minh Nhật |
12/09/1926 |
07/06/1952 |
16/07/1975 |
GM |
XL (hưu, 2004) |
17/01/2007 |
Raph. Nguyễn Văn Diệp |
01/11/1926 |
08/12/1954 |
15/08/1975 |
GM phó |
VL (hưu, 2000) |
|
Step. Nguyễn Như Thể |
01/12/1935 |
06/01/1962 |
07/09/1975 |
TGM |
Huế |
|
Giacôbê Huỳnh Văn Của |
01/11/1915 |
20/09/1941 |
04/02/1976 |
GM phó |
Phú Cường |
09/01/1995 |
Giuse Phan Văn Hoa |
18/07/1922 |
17/05/1955 |
30/03/1976 |
GM phó |
Quy Nhơn |
06/10/1987 |
Giuse Phan Thế Hinh |
27/10/1928 |
13/09/1959 |
14/11/1976 |
GM |
Hưng Hoá |
22/01/1989 |
G. Nguyễn Thiện Khuyến |
02/01/1900 |
05/04/1930 |
24/04/1977 |
GM phó |
Phát Diệm |
15/12/1981 |
Aloisiô Phạm Văn Nẫm |
17/09/1919 |
18/09/1948 |
02/02/1978 |
GM p.tá |
SG (hưu, 1999) |
30/06/2001 |
Giuse Nguyễn Tùng Cương |
04/10/1919 |
03/12/1949 |
18/02/1979 |
GM |
Hải Phòng |
10/03/1999 |
Phêrô Trần Xuân Hạp |
06/10/1920 |
01/02/1959 |
04/03/1979 |
GM |
Vinh (hưu, 2000) |
06/07/2005 |
Giuse Vũ Duy Nhất |
15/11/1911 |
27/11/1960 |
08/08/1979 |
GM |
Bùi Chu |
11/12/1999 |
Giuse Đinh Bỉnh |
09/03/1920 |
16/02/1960 |
08/12/1979 |
GM |
Thái Bình |
14/03/1989 |
P.X. Nguyễn Văn Sang |
08/01/1932 |
18/04/1958 |
22/04/1981 |
GM |
HN-Thái Bình |
|
Giuse Trịnh Chính Trực |
25/10/1925 |
31/05/1954 |
15/08/1981 |
GM |
BMT (hưu, 2000) |
|
Trang 1 | Trang 2 | Trang 3
|