TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM PHỤC VỤ |
GHI CHÚ |
1 |
Guillaume Masson
Nghiêm |
1801 - 1823 |
GM Phó 1848, +
1853 trại |
2 |
Charles Simonin
Nhượng |
1799 - 1834 |
Về Pháp vì bệnh
năm 1848 |
3 |
Jean Gauthier
Ngô Gia Hậu |
1810 - 1835 |
GM 1842 + 1877
Xã Đoài |
4 |
Louis
Taillandier Đức |
1815 - 1839 |
+ 1856 Kỳ Sơn,
Nghệ An |
5 |
Nicolas Barlier
Tâm |
1812 - 1839 |
+ 1865 Xã Đoài |
6 |
Valentin Gassot
Nhơn |
1822 - 1848 |
+ 1851 Cẩm
Trường |
7 |
Lucien Colombet
Trung |
1824 - 1848 |
+ 1856 Thuận
Nghĩa |
8 |
Joshep Perrier
Phê |
1826 - 1853 |
Nhập Tây Đàng
Ngoài năm 1964 |
9 |
Jean Robert
Thuận |
1828 - 1853 |
+ 1888 Xã Đoài |
10 |
Yves Croc Hoà |
1829 - 1854 |
GM 1868 + 1885
Hong Kong |
11 |
François Marc
(Dassa) Thanh |
1826 -
|
Ra khỏi Giáo
phận năm 1858 |
12 |
Toussaint
Frichot Thanh |
1842 - 1866 |
+ 1898 Nghĩa Yên |
13 |
Louis Michaud
Nhân |
1838 - 1866 |
+ 1875 Dinh Cầu |
14 |
Alexis Tessier
Bình |
1841 - 1866 |
+ 1901 Vinh |
15 |
Louis Pincau Trị |
1842 - 1866 |
GM năm 1886. Từ
chức năm 1910. Từ trần 1921 tại Pháp |
16 |
Jean Montrouzies
Thông |
1828 - 1868 |
1878 Xã Đoài |
17 |
Felix Maric
Trung |
1846 - 1870 |
+ 1875 chết đuối
ngoài biển Việt Nam |
18 |
J.B Beyssac Phê |
1845 - 1870 |
+ 1884 Xã Đoài |
19 |
J.B
Hermabessiere Sỹ |
1846 - 1870 |
+ 1878 Xã Đoài |
20 |
Alphonse
Halmeton Nghiêm |
1847 - 1873 |
+ 1890 Vinh |
21 |
Joseph Blanchard
Tâm |
1848 - 1873 |
+ 1884 về Pháp |
22 |
Lucien Pedemon
Trung |
1851 - 1876 |
+ 1888 Sông Cả |
23 |
Moise Brillant
Quang |
1852 - 1876 |
+ 1877 Xã Đoài |
24 |
Charles Blank
Nhàn |
1853 - 1878 |
+ 1885 Xã Đoài |
25 |
Alphonse Casteel
Đức |
1851 - 1878 |
+ 1878 Xã Đoài |
26 |
Joseph Galloa
Đức |
1853 - 1878 |
+ 1886 Nghĩa Yên |
27 |
Joseph Ad
Klingler Thông |
1853 - 1878 |
+ 1916 Bảo Nham |
28 |
Coastant Cudrey
Nhơn |
1850 - 1878 |
+ 1919 Xã Đoài |
29 |
Marie Auguste
Munier Quang |
1854 - 1879 |
+ 1883 Hướng
Phương |
30 |
Fancois Aguesse
Minh |
1854 - 1879 |
Năm 1913 ra khỏi
Giáo Phận |
31 |
Sebastien
Tortuyaux Lý |
1854 - 1879 |
1891 Mỗ Vĩnh |
32 |
Auguste
Telletreau Ngãi |
1855 - 1874 |
1896 rời khỏi
Giáo phận |
33 |
Jean Lafforgue
Lộc |
1856 - 1880 |
+ 1898 Lang Sat,
Nghệ An(?) |
34 |
Benoit Satre
Thạch |
1855 - 1880 |
+ 1885 Làng Mới
(Hội Yên) |
35 |
Joseph Arsac
Vọng |
1855 - 1880 |
+ 1886 Nghĩa Yên |
36 |
Paul Gras Tín |
1856 – 1880
|
+ Xuân Kiều |
37 |
François
Belleville Thọ |
1860 - 1884 |
GM 1911, 1912 Xã
Đoài |
38 |
Pierre Magat
Xuân |
1859 - 1884 |
1897 về Pháp |
39 |
Fançois Roux
Sáng |
1862 - 1885 |
1917 Xã Đoài |
40 |
Yves Legal Khai |
1861 - 1885 |
1938 Pháp |
41 |
Alfred Bonnet Mỹ |
1859 - 1885 |
1919 Hà Nội |
42 |
Jean Abgrall
Đoài |
1854 - 1887 |
1929 Xã Đoài |
43 |
Alfonse Loucatel
Nam |
1863 - 1887 |
Năm 1914 rời
khỏi Giáo Phận |
44 |
Augustin Lombard
Bắc |
1863 - 1887 |
1893 Kẻ Gai |
45 |
Pierre Guiguard
Đông |
1864 - 1887 |
1930 Vạn Lộc |
46 |
Louis Klingler
Thái |
1863 - 1887 |
1928 Vinh |
47 |
Edourd Barlier
Tâm |
1863 - 1887 |
Năm 1892 rời
khỏi Giáo Phận |
48 |
Samuel Pauthe
Báu |
1865 - 1888 |
1922 Sài Gòn |
49 |
Alexandre
Sonihac Cao |
1865 - 1888 |
Năm 1894 rời
khỏi Giáo phận |
50 |
Louis Pinon Nhàn |
1854 - 1889 |
1893 Xã Đoài |
51 |
Auguste Sajot
Hậu |
1866 - 1889 |
Năm 1906 rời
khỏi Giáo phận |
52 |
Alfred Renouard
Hoà |
1864 - 1889 |
1893 Hồng Kông |
53 |
Antoine Villien
Liên |
1867 - 1890 |
Năm 1892 rời
khỏi Giáo phận |
54 |
Pierre Pargade
Parblau Đức |
1866 - 1890 |
1891 Xã Đoài |
55 |
Antoine
Combettes Vọng |
1866 - 1890 |
1914 Văn Hạnh |
56 |
Paul Sibers
Thuận |
1866 - 1891 |
Trở về Paris năm
1900, Pháp. |
57 |
Joachin Belieres
Lý |
1865 - 1891 |
1948 Vinh |
58 |
Jules Vieu Vị |
1867 - 1891 |
1894 Xã Đoài |
59 |
Henri Blanc
Lương |
1867 - 1892 |
1929 Xã Đoài |
60 |
Paul Bayle Bá
|
1867 - 1892 |
1946 Vinh |
61 |
Jean Leborgne Lễ |
1869 - 1892 |
1919 Vinh |
62 |
Augustin
Pallaget Phước |
1871 - 1893 |
1915 ra khỏi
Giáo phận và Hội |
63 |
Charles Gonin
Đức |
1868 - 1893 |
1895 Qui Chính |
64 |
Andre Eloy Bắc |
1864 - 1894 |
GM 1913, 1947 Xã
Đoài |
65 |
Jean Cherriere
Trung |
1869 - 1894 |
1934 Vinh |
66 |
Jean Daragon
Thạch |
1872 - 1895 |
1899 ra khỏi
Giáo phận và Hội |
67 |
Victor Martin
Tín |
1870 - 1895 |
1942 Vinh |
68 |
Joseph Delalex
Đễ |
1873 - 1896 |
19-6-1945 Vinh |
69 |
Charles Nivet
Ninh |
1873 - 1896 |
1922 Vinh |
70 |
Louis Dalaine
Tân |
1873 - 1897 |
15.911945 Vinh |
71 |
Georges Mounier
Quang |
1844 - 1897 |
1910 Vinh |
72 |
Charles Geoffroy
Nghĩa |
1874 - 1898 |
1909 ra khỏi
Giáo phận và Hội |
73 |
Jean Manchal Yên |
1872 - 1898 |
1902 Xã Đoài |
74 |
Auguste Chauvet
Châu |
1875 - 1899 |
1927 ra khỏi
Giáo phận và Hội |
75 |
Raoul Douvez
Vinh |
1877 – 1899
|
1910 ra khỏi
Giáo phận và Hội |
76 |
Julien Denis
Hiển |
1876 - 1899 |
1922 Pháp |
77 |
Albert Le
Gourieree Văn |
1876 - 1899 |
11.10.1952 Vinh |
78 |
Jean Chapelle
Thanh |
1875 - 1901 |
Ra khỏi Giáo
phận trước1979 |
79 |
Andre Massardier
Nhàn |
1879 - 1902 |
1.9.1970 Pháp |
80 |
Leon Delane Xuân |
1879 - 1902 |
Ra khỏi Giáo
Phận trước 1939 |
81 |
Victor Barbier
Hoà |
1877 - 1902 |
Ra khỏi Giáo
Phận năm 1933 |
82 |
Jean Olmer Đức |
1880 - 1903 |
8.9.1930 Vinh |
83 |
Marius Depicrre
Tôn |
1880 - 1903 |
Ra khỏi Giáo
Phận trước1939 |
84 |
Leonard Laygue
Kính |
1879 - 1903 |
9.8.1964 Pháp
|
85 |
Paul Doquet
Nghiêm |
1881 - 1905 |
+ 7-5-1963 Pháp. |
86 |
Célestin Fort
Dũng |
1882 - 1905 |
+ 1913 Hà Nội |
87 |
Charles Radelet
Bình |
1886 - 1910 |
Ra khỏi Giáo
phận trước 1939 |
88 |
Jean Velly Doan |
1887 - 1911 |
+ 29-4-1957 Pháp |
89 |
Louis Gautier
Hậu |
1887 - 1911 |
Ra khỏi Giáo
phận trước 1939 |
90 |
François Gonnet
Yên |
1886 - 1912 |
+ 8-9-1950 Vinh |
91 |
Hypplyte Kerboal
Khanh |
1888 - 1913 |
+ 11-5-1960
pháp. |
92 |
Antoine Gardette
Khoa |
1889 - 1916 |
1917 ra khỏi
Giáo phận và Hội |
93 |
Paul Bos Bố |
1887 - 1921 |
Ra khỏi Giáo
phận trước 1936. |
94 |
Alexandre
Lambert Lâm |
1895 - 1924 |
+ 31-8-1979
Pháp. |
95 |
Pierre Clavreul
Minh |
1899 - 1925 |
+ 13-10-1945
Vinh. |
96 |
Roger Coulot
Nhơn |
1905 - 1929 |
+ 1932 Vinh. |
97 |
Mareel Lantrade
Lãng |
1906 - 0930 |
+ 24-8-1968
Pháp. |
98 |
Octave Lefebve
Lễ |
1907 - 1931 |
+ 26-10-1955 Đà
Lạt |
99 |
Jean Ronsin Mỹ |
1906 - 1932 |
+ 21-3-1973
Pháp. |
100 |
Georges Cussac
Thông |
1906 - 1933 |
+ 1996 Pháp. |
101 |
Paul Legal Thái |
1910 - 1935 |
+ 10-7-1965
Pháp. |
102 |
Mareel Scoarnec
Đoài |
1912 - 1937 |
+ 20-4-1994 |
103 |
Michel Cordiez
Lương |
1914 - 1939 |
+ 28-6-1958 |
104 |
Jean Guennou
Thuận |
1915 - 1946 |
Hiện ở Paris. |
105 |
Jean Novion
Thịnh |
1918 - 1946 |
Năm 1954 ra khỏi
Hội. |