DANH SÁCH HỌC BỔNG GIÁO PHẬN VINH
NĂM 2011-2012 |
|||||||||||
STT |
Họ Tên |
Năm Sinh |
Giáo
Xứ |
Trình
độ |
Trường |
Cấp H.B/Năm |
|||||
NGHỆ AN |
|||||||||||
HẠT XÃ
ĐOÀI |
|||||||||||
1 |
Nguyễn Bá |
Ái |
20.4.1990 |
Làng |
ĐH |
HV âm nhạc Huế |
80 4 |
||||
2 |
Lê Văn |
Bảo |
30.6.1986 |
Làng |
ĐH |
ĐHQT Hồng Bàng |
80 4 |
||||
3 |
Võ Văn |
Phú |
10.1.1991 |
Xã Đoài |
ĐH |
ĐN KD-CN Hà Nội |
80 3 |
||||
4 |
Nguyễn Hữu |
Sơn |
19.10.1992 |
Xã Đoài |
CĐ |
ĐH SP Kỹ thuật Vinh |
80 2 |
||||
5 |
Hoàng Thị |
Hiên |
23.5.1991 |
Xã Đoài |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80 2 |
||||
6 |
Nguyễn Thị |
Biên |
4.1.1992 |
Thượng Lộc |
ĐH |
ĐH Y Vinh |
80 2 |
||||
7 |
Phạm Thị |
Hằng |
8.4.1991 |
Thượng Lộc |
CĐ |
CĐ SP Huế |
80 2 |
||||
8 |
Nguyễn Văn |
Thái |
15.6.1991 |
Ngọc Liễn |
CĐ |
CĐ Xây dựng số 1 |
00 3 |
||||
9 |
Đặng Hữu |
Tuấn |
15.10.1989 |
Ngọc Liễn |
ĐH |
ĐH Xây dựng Hà Nội |
80 4 |
||||
10 |
Lê Thị |
Niên |
8.3.1992 |
Bùi Ngoã |
ĐH |
ĐH Y Vinh |
80 2 |
||||
11 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
3.2.1990 |
Bùi Ngoã |
ĐH |
ĐH Nông nghiệp HN |
80 2 |
||||
12 |
Đinh Bạt |
Giáp |
14.1.1988 |
Bùi Ngoã |
ĐH |
ĐH Nghệ thuật Huế |
80 3 |
||||
13 |
Nguyễn Thị |
Bích |
2.8.1991 |
Trang Nứa |
ĐH |
ĐH Vinh |
80 2 |
||||
14 |
Nguyễn Thị |
Sinh |
20.7.1991 |
Trang Nứa |
TC |
TC Y Lê Hữu Trác |
80 2 |
||||
15 |
Trần Trọng |
Trường |
23.12.1991 |
Trang Nứa |
TC |
TC Phương |
80 2 |
||||
16 |
Lê Thị Thuỳ |
An |
1.2.1990 |
Bố Sơn |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
3 |
||||
17 |
Nguyễn Thị |
Vinh |
10.3.1992 |
Bố Sơn |
CĐ |
ĐH Y Vinh |
80 2 |
||||
18 |
Nguyễn Thị |
Mơ |
22.12.1990 |
Bố Sơn |
ĐH |
ĐH QG TP Hồ Chí Minh |
80 2 |
||||
19 |
Nguyễn Công |
Lành |
20.7.1990 |
Đồng Sơn |
ĐH |
ĐH Đà Lạt |
80 2 |
||||
20 |
Nguyễn Thị |
Hài |
19.2.1992 |
Đồng Sơn |
ĐH |
ĐH Vinh |
80 2 |
||||
21 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
23.7.1986 |
Tu viện MTG Xã Đoài |
ĐH |
ĐH Quốc gia tp HCM |
80 4 |
||||
22 |
Trần Thị |
Ân |
5.1.1985 |
Tu viện MTG Xã Đoài |
CĐ |
ĐH Hồng Đức |
80 2 |
||||
23 |
Hoàng Thị |
Ngự |
13.10.1986 |
Tu viện MTG Xã Đoài |
CĐ |
ĐH Hồng Đức |
80 2 |
||||
24 |
Hồ Thị |
Hoa |
20.1.1971 |
Tu viện MTG Xã Đoài |
TC |
CĐ Nghề số 4 Nghệ An |
80 1 |
||||
25 |
Trần Thị |
Hiếu |
20.11.1980 |
Tu viện MTG Xã Đoài |
TC |
CĐ Nghề số 4 Nghệ An |
80 1 |
||||
HẠT BỘT ĐÀ |
|||||||||||
26 |
Nguyễn Quốc |
Thắng |
24.3.1989 |
Bột Đà |
ĐH |
ĐH |
80
4 |
||||
27 |
Trần Quốc |
Hợp |
20.10.1988 |
Bột Đà |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
4 |
||||
28 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
20.9.1991 |
Lãng Điền |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
3 |
||||
29 |
Trần Thị |
Thảo |
15.5.1992 |
Lãng Điền |
ĐH |
ĐH Vinh |
80 2 |
||||
30 |
Nguyễn Kim |
Phúc |
4.6.1991 |
Soơn La |
ĐH |
ĐH Bách Khoa HN |
80
2 |
||||
31 |
Võ Thị |
Thanh |
12.7.1991 |
Sơn LA |
ĐH |
HV Hành Chính |
80
2 |
||||
32 |
Hoàng Thị |
Hiền |
21.1.1991 |
Sơn La |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
2 |
||||
33 |
Đinh Chí |
Cung |
5.3.1990 |
Quan Lãng |
ĐH |
ĐH Dân lập Phú Xuân Huế |
80
3 |
||||
34 |
Nguyễn Văn |
Hà |
10.2.1990 |
Quan Lãng |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
2 |
||||
35 |
Nguyễn Đình |
Tùng |
16.10.1992 |
Yên Lĩnh |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
2 |
||||
36 |
Phạm Văn |
Phú |
8.4.1990 |
Yên Lĩnh |
ĐH |
ĐHBK Đà Nẵng |
80
4 |
||||
37 |
Dương Hữu |
Công |
6.8.1991 |
Yên Lĩnh |
ĐH |
ĐH BK Đà NẴng |
80
3 |
||||
38 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
12.11.1992 |
Đồng Lam |
ĐH |
ĐHNN Huế |
80
2 |
||||
39 |
Nguyễn Văn |
Tông |
8.12.1991 |
Đồng Lam |
ĐH |
ĐH An Giang |
80
2 |
||||
HẠT
BẢO NHAM |
|||||||||||
40 |
Nguyễn
Đình |
Công |
6/10/1990 |
Hậu Thành |
ĐH |
ĐHKH Huế |
80 3 |
||||
41 |
Ngô Văn |
Ngân |
1/20/1991 |
Quy Hậu |
ĐH |
ĐH Tây Nguyên |
80 2 |
||||
42 |
Lê Văn |
Tuấn |
1/1/1992 |
Quy Hậu |
ĐH |
ĐHCNKT Thái Nguyên |
80 2 |
||||
43 |
Trần Thị |
Chuyên |
7/9/1988 |
Lưu Mỹ |
ĐH |
ĐHVH Hồ
Chí Minh |
80 2 |
||||
44 |
Nguyễn
Vạn |
Hữu |
2/15/1992 |
Lưu Mỹ |
ĐH |
ĐH Nha Trang |
80 2 |
||||
45 |
Nguyễn Bá |
Định |
10/10/1992 |
Thanh Tân |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80 2 |
||||
46 |
Trần
Đăng |
Ước |
9/15/1990 |
Thanh Tân |
ĐH |
ĐH Vinh |
80 3 |
||||
47 |
Phan Thị |
Hương |
1/16/1992 |
Thanh Tân |
CĐ |
CĐSP Nghệ
An |
80 2 |
||||
48 |
Trần Thị |
Nhàn |
3/22/1992 |
Bảo Nham |
ĐH |
ĐH Tây Nguyên |
80 2 |
||||
49 |
Nguyễn
Đình |
Định |
7/3/1991 |
Bảo Nham |
CĐ |
CĐ Nghề 8
TP HCM |
00 3 |
||||
50 |
Đặng
Thị |
Hiền |
10/5/1992 |
Ngọc Long |
ĐH |
ĐH Lao
Động-Xã Hội |
80 2 |
||||
51 |
Trần Thị |
Châu |
9/10/1991 |
Ngọc Long |
CĐ |
CĐ CN và PTNT
Bắc Bộ |
80 2 |
||||
52 |
Đoàn Thị |
Hà |
11/3/1991 |
Rú Đất |
ĐH |
ĐH KHXH và NV
tp HCM |
80 2 |
||||
53 |
Nguyễn
Thị |
Duyền |
11/30/1991 |
Rú Đất |
ĐH |
ĐH
Điện Lực Hà Nội |
80 2 |
||||
54 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hoài |
3/13/1992 |
Rú Đất |
ĐH |
ĐH Y Vinh |
80 2 |
||||
55 |
Phạm Xuân |
Văn |
12/21/1992 |
Mỹ Khánh |
ĐH |
ĐH KH Huế |
80 2 |
||||
56 |
Thái Viết |
Mậu |
10/14/1991 |
Mỹ Khánh |
ĐH |
ĐH Vinh |
80 3 |
||||
57 |
Nguyễn
Văn |
Tuyền |
9/20/1991 |
Lâm Xuyên |
ĐH |
ĐH Nông Lâm Tp
HCM |
80 2 |
||||
58 |
Nguyễn
Đình |
Lương |
1/10/1990 |
Lâm Xuyên |
CĐ |
CĐ KT-KT
VINATEX |
80 2 |
||||
59 |
Nguyễn
Thị |
Hiển |
9/18/1991 |
Lâm Xuyên |
CĐ |
CĐ Y
Đồng Nai |
80 2 |
||||
60 |
Nguyễn
Văn |
Thiên |
9/20/1990 |
Đạo
Đồng |
ĐH |
ĐH Nha Trang |
80 4 |
||||
61 |
Nguyễn
Văn |
Hồng |
9/13/1988 |
Đạo
Đồng |
ĐH Y |
ĐH Y Hà
Nội |
80 4 |
||||
62 |
Nguyễn
Văn |
Hồng |
12/10/1991 |
Đạo
Đồng |
ĐH |
ĐHBK Hà
Nội |
80 2 |
||||
HẠT CỬA LÒ |
|||||||||||
63 |
Nguyễn
Thị |
Hoài |
4/8/1992 |
Làng Anh |
ĐH |
ĐH Y Vinh |
80 2 |
||||
64 |
Lương
Thị |
Thúy |
7/18/1991 |
Làng Anh |
CĐ |
CĐSP Nghệ
An |
80 2 |
||||
65 |
Nguyễn Duy |
Lượng |
12/20/1992 |
Lộc Mỹ |
ĐH |
ĐHQG Hà
Nội |
80 2 |
||||
66 |
Nguyễn
Văn |
Phước |
12/10/1992 |
Lộc Mỹ |
ĐH |
ĐHBK Hà
Nội |
80 2 |
||||
67 |
Nguyễn
Đăng |
Khoa |
4/2/1991 |
Tân Lộc |
ĐH |
ĐHKH Huế |
80 2 |
||||
68 |
Nguyễn
DĐình |
Phương |
2/6/1991 |
Tân Lộc |
ĐH |
ĐHKH Huế |
80 2 |
||||
69 |
Nguyễn Thanh |
Dũng |
11/15/1991 |
Lập
Thạch |
ĐH |
ĐH Vinh |
80 2 |
||||
70 |
Trương
Nguyễn Yến |
Nhi |
10/4/1991 |
Lập Thạnh |
ĐH |
ĐH Y Thái
Nguyên |
80 3 |
||||
71 |
Nguyễn
thị Truyền |
Truyền |
3/15/1989 |
Lập
Thạnh |
ĐH |
ĐH Vinh |
80 3 |
||||
HẠT NHÂN HOÀ |
|||||||||||
72 |
Nguyễn
Thị |
Ngọc |
2.6.1991 |
La Nham |
CĐ |
CĐ
Dược Phú Thọ |
80 3 |
||||
73 |
Nguyễn Xuân |
Diệm |
3.6.1991 |
La Nham |
ĐH |
ĐH Đông Á |
80 2 |
||||
74 |
Nguyễn
Thị |
Phương |
30.4.1991 |
La Nham |
CĐ |
ĐH Tây Nguyên |
80 2 |
||||
75 |
Trần Xuân |
Hùng ` |
1.9.1988 |
Bình Thuận |
ĐH |
ĐH SP huế |
80 4 |
||||
76 |
Hoàng Công |
Lực |
13.3.1991 |
Bình Thuận |
ĐH |
ĐH Huế |
80 2 |
||||
77 |
Trần Xuân |
Thương |
18.5.1992 |
Nhân Hoà |
ĐH |
ĐH CN Vạn
Xuân |
80 2 |
||||
78 |
Hà Văn |
Dung |
15.6.1990 |
Nhân Hoà |
ĐH |
ĐHQG TP
Hồ chí Minh |
80 4 |
||||
79 |
Nguyễn
Thị |
Thiết |
12.6.1992 |
Mậu Lâm |
ĐH |
ĐHKT Huế |
80 2 |
||||
80 |
Trần Thị
|
Sâm |
5.11.1989 |
Mậu Lâm |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80 4 |
||||
81 |
Hoàng Đức |
Thắng |
1.6.1991 |
Mậu Lâm |
ĐH |
ĐH BK Hà
Nội |
80 3 |
||||
82 |
Nguyễn
VĂn |
Kích |
10.3.1991 |
Xuân Mỹ |
CĐ |
CĐ SP
Nghệ An |
00 3 |
||||
83 |
Trần Thị
|
Lan |
3.1.1992 |
Xuân Kiều |
ĐH |
ĐH Vinh |
80 2 |
||||
84 |
Lê ĐÌnh |
Quý |
2.9.1991 |
Xuân Kiều |
ĐH |
ĐHSP Kỹ thuật
Vinh |
80 3 |
||||
HẠT VẠN LỘC |
|||||||||||
85 |
Nguyễn Thị |
Loan |
12.8.1988 |
Yên Lạc |
ĐH |
ĐH NN Đà Nẵng |
80
3 |
||||
86 |
Đặng Văn |
Tuấn |
23.3.1990 |
Yên Lạc |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
4 |
||||
87 |
Nguyễn Văn |
Sâm |
20.11.1992 |
Mô Vịnh |
ĐH |
ĐH Thuỷ Lợi |
80
2 |
||||
88 |
Phan Văn |
Điền |
2.10.1989 |
Mô Vĩnh |
ĐH |
ĐH NN Huế |
80
3 |
||||
89 |
Đinh Huyền |
Sao |
28.8.1991 |
Trang Đen |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
2 |
||||
90 |
Lê Thị |
Oanh |
19.8.1990 |
Phúc Yên |
ĐH |
ĐH Văn Hiến |
80
3 |
||||
91 |
Đinh Thị |
Vân |
10.12.1991 |
Phúc Yên |
ĐH |
ĐH Y Thái Bình |
80
2 |
||||
92 |
Đinh Chỉ |
Minh |
10.12.1991 |
Phúc Yên |
ĐH |
ĐH KHTN Hà Nội |
80
3 |
||||
93 |
Đinh Thị Tú |
Anh |
20.3.1990 |
Quy Chính |
ĐH |
ĐH Y Hà Nội |
80
3 |
||||
94 |
Lê Thị |
Ý |
22.4.1992 |
Quy Chính |
CĐ |
CĐ KTKT Nghệ An |
80
2 |
||||
95 |
Lê Thị Minh |
Trang |
10.11.1990 |
Quy Chính |
ĐH |
ĐH Công Đoàn |
80
3 |
||||
HẠT THUẬN NGHĨA |
|||||||||||
96 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
10.9.1990 |
Cầm Trường |
ĐH |
ĐH Thuỷ Lợi |
80
2 |
||||
97 |
Nguyễn Văn |
Huệ |
1.4.1990 |
Cầm Trường |
ĐH |
ĐH NN Huế |
80
3 |
||||
98 |
Nguyễn Văn |
Đức |
9.12.1992 |
Xuân An |
ĐH |
ĐH CN Tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
99 |
Nguyễn Thị |
Châu |
24.9.1991 |
Xuân An |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
2 |
||||
100 |
Nguyễn Thị |
Khiêm |
18.6.1990 |
Mành Sơn |
CĐ |
CĐ SP Huế |
80
2 |
||||
101 |
Trần Thị |
Mỹ |
8.5.1989 |
Mành Sơn |
ĐH |
ĐH Huế |
80
2 |
||||
102 |
Nguyễn Thị |
Phương |
24.2.1990 |
Yên Hoà |
ĐH |
ĐH Y Tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
103 |
Hồ Thị |
Trí |
20.2.1991 |
Yên Hoà |
ĐH |
ĐH VH Tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
104 |
Hồ Huy |
Dũng |
20.5.1992 |
Yên Hoà |
ĐH |
ĐHCN Tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
105 |
Nguyễn Tú |
Anh |
20.6.1991 |
Song Ngọc |
CĐ |
CĐ SP Nghệ An |
80
2 |
||||
106 |
Bùi Văn |
Tuấn |
10.9.1990 |
Song Ngọc |
CĐ |
ĐH Kỹ thuật Vinh |
80
2 |
||||
107 |
Bùi Đức |
Chính |
20.4.1990 |
Thuận Giang |
ĐH |
HV Âm Nhạc huế |
80
2 |
||||
108 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
5.10.1989 |
Thuận Giang |
ĐH |
ĐH NN Hà Nội |
80
4 |
||||
109 |
Nguyễn Thị |
Thương |
12.7.1992 |
Sơn Trang |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
2 |
||||
110 |
Hồ Văn |
Ngọc |
19.5.1989 |
Sơn Trang |
ĐH |
ĐH Đà Lạt |
80
3 |
||||
111 |
Trần Thị Thanh |
Hương |
23.7.1994 |
Vĩnh Yên |
THPT |
THPT Quỳnh Lưu III |
50 Lớp
12 |
||||
112 |
Nguyễn Văn |
Ba |
18.11.1988 |
Vĩnh Yên |
ĐH |
ĐH SPKT Vinh |
80
4 |
||||
113 |
Nguyễn Bá |
Hùng |
20.5.1992 |
Thanh Dạ |
ĐH |
ĐH Kinh tế Huế |
80
2 |
||||
114 |
Trần Thị |
Oanh |
18.10.1992 |
Thanh Dạ |
CĐ |
CĐ Bách Việt |
80
2 |
||||
HẠT CẦU RẦM |
|||||||||||
115 |
Nguyễn thị |
Hoài |
3.8.1992 |
Trang Cảnh |
ĐH |
ĐH NN Huế |
80
3 |
||||
116 |
Nguyễn Như |
Tâm |
14.12.1990 |
Trang Cảnh |
ĐH |
ĐH Kiến trúc Đà Nẵng |
80
2 |
||||
117 |
Nguyễn thị |
Hồng |
10.2.1990 |
Mỹ Dụ |
ĐH |
ĐH QG tp Hồ Chí Minh |
80
3 |
||||
118 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
11.12.1992 |
Mỹ Dụ |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
2 |
||||
119 |
Nguyễn Thị |
Hoan |
12.12.1992 |
Kẻ Gai |
ĐH |
ĐH Y Vinh |
80
2 |
||||
120 |
Đặng Xuân |
Quỳnh |
8.7.1989 |
Kẻ Gai |
ĐH |
ĐH KH Huế |
80
4 |
||||
121 |
Nguyễn Văn |
Thông |
1.7.1991 |
Kẻ Gai |
TC |
TC Việt Anh |
80
2 |
||||
122 |
Nguyễn Thị Mai |
Hiên |
16.12.1991 |
Yên Đại |
ĐH |
ĐH Vnh |
80
2 |
||||
123 |
Đậu Quang |
Liêu |
10.8.1991 |
Yên Đại |
ĐH |
ĐH Y Hà Nội |
80
3 |
||||
124 |
Lê Thị Thu |
Hương |
25.7.1988 |
Yên Đại |
CH |
ĐH Vinh – CAO
HOC |
80
1 |
||||
HẠT ĐÔNG THÁP |
|||||||||||
125 |
|
Trinh |
20.9.1990 |
Bến Đén |
ĐH |
ĐHSP
Nghệ Thuật TW |
80
2 |
||||
126 |
Phan Thị |
Phong |
10.9.1991 |
Bến Đén |
CĐ |
CĐ Nội Vụ Hà Nội |
80
2 |
||||
127 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
10.8.1990 |
Đức Lân |
ĐH |
ĐHBK Đà Nẵng |
80
3 |
||||
128 |
Hoàng sỹ |
Chân |
22.12.1983 |
Đức Lân |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
4 |
||||
129 |
Vũ Duy |
BẢo |
8.4.1991 |
Đức Lân |
ĐH |
ĐHGT VT Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
130 |
Hoàng thị Thu |
Hà |
20.12.1992 |
Trung Song |
ĐH |
ĐH KH Huế |
80
2 |
||||
131 |
Phạm |
Sinh |
5.6.1991 |
Trung Song |
ĐH |
ĐH SP Hà Nội |
80
3 |
||||
132 |
Hoàng Thị |
Loan |
15.12.1991 |
Phúc Lộc |
CĐ |
CĐ Dược Đồng Nai |
80
2 |
||||
133 |
Nguyễn thị |
Nhiên |
15.12.1991 |
Phúc Lộc |
CĐ |
ĐH Y Vinh |
80
2 |
||||
134 |
Lê Văn |
Khoa |
2.6.1990 |
Phúc Lộc |
ĐH |
ĐH Điện tử Viễn
Thông |
80
3 |
||||
135 |
Phạm Thị |
Huyền |
14.3.1990 |
Đông Tháp |
CĐ |
CĐ Tài Nguyên Môi Trường |
00 3 |
||||
136 |
Nguyễn Thị |
Tiến |
9.10.1991 |
Đông Tháp |
CĐ |
CĐ Tài Nguyên Môi Trường |
00 3 |
||||
137 |
Đặng Văn |
Chinh |
3.2.1990 |
Nghi Lộc |
ĐH |
ĐH Điện tử và Tin
Học Công Nghệ |
80 4 |
||||
138 |
Đinh Văn Phong |
Phong |
10.8.1991 |
Nghi Lộc |
ĐH |
ĐH Mở Địa chất |
80
2 |
||||
139 |
Nguyễn Thị |
Danh |
9.9.1989 |
Kẻ Dừa |
ĐH |
ĐH Y Tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
140 |
Hà Thị |
Oanh |
8.9.1991 |
Kẻ Dừa |
CĐ |
CĐ CN Sao Đỏ |
80
2 |
||||
141 |
Phạm Thị |
Phú |
20.8.1982 |
Kẻ Dừa |
ĐH |
ĐH Đà Lạt |
80
2 |
||||
142 |
Đặng Văn |
Lãng |
16.7.1989 |
Phi Lộc |
ĐH |
ĐHKH XH - NV Hồ Chí Minh |
80
3 |
||||
143 |
Đặng Thị |
Hạnh |
12.7.1989 |
Phi Lộc |
ĐH |
ĐHQG Hà Nội |
80
4 |
||||
144 |
Nguyễn Thị |
Lệ Thu |
19.5.1991 |
Đăng Cao |
ĐH |
ĐH Y Vinh |
80
2 |
||||
145 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
10.12.1990 |
Đăng Cao |
ĐH |
ĐHDL Phú Xuân Huế |
80
2 |
||||
146 |
Phạm Thị |
Phi Liên |
12.7.1990 |
Đăng Cao |
ĐH |
ĐHGTVT Tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
147 |
Lê Thị |
Hương |
25.2.1991 |
Vạn Phần |
CĐ |
ĐHCN Thành phố Hồ Chí Mính |
80
2 |
||||
148 |
Trần Thị |
Quyên |
18.11.1991 |
Vạn Phần |
CĐ |
ĐHNL Tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
149 |
Lê Văn |
Tuyên |
7.1.1991 |
Phú Vinh |
ĐH |
ĐHNN Đà Nẵng |
80
2 |
||||
150 |
Phan Đức |
Thanh |
5.8.1992 |
Phú Vinh |
ĐH |
ĐHCN Hà Nội |
80
2 |
||||
151 |
Lê Tuấn |
Anh |
28.5.1990 |
Yên Lý |
ĐH |
ĐHNN Hà Nội |
80
4 |
||||
152 |
Trần Đức |
Hùng |
19.8.1988 |
Yên Lý |
ĐH |
ĐH Mỏ địa chất |
80
4 |
||||
HẠT PHỦ QÙY (Tách ra
từ Hạt Thuận Nghĩa năm 2011) |
|||||||||||
153 |
Nguyễn Văn |
Đường |
10.12.1991 |
V ĩnh Giang |
ĐH |
ĐH Yersin
Đà Lạt |
80
2 |
||||
154 |
Hoàng Đức |
Tiến |
20.11.1991 |
Vĩ nh Giang |
ĐH |
ĐH SP Kỹ Thuật Vinh |
80
3 |
||||
155 |
Hoàng Thị |
Hoa |
20.8.1990 |
Đồng Lèn |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
4 |
||||
156 |
Hồ Thị Hải |
Yến |
8.7.1992 |
Đồng Lèn |
ĐH |
ĐH KHXH - NV Tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
157 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
8.3.1992 |
Đồng Lèn |
ĐH |
ĐH Y Vinh |
80
2 |
||||
158 |
Nguyễn Văn |
Tú |
20.5.1992 |
Nghiã Thành |
ĐH |
ĐH CNKT Thái Nguyên |
80
2 |
||||
159 |
Võ Thị |
Nhung |
18.11.1992 |
Nghĩa Thành |
ĐH |
ĐH Y Vinh |
80
2 |
||||
160 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
20.8.1991 |
Nghĩa Thành |
CĐ |
ĐH Thái Nguyên |
00 3 |
||||
161 |
Nguyễn Văn |
Hồng |
8.10.1992 |
Cồn Cả |
ĐH |
ĐH SP Kỹ Thuật Vinh |
80
2 |
||||
162 |
|
Tuấn |
20.7.1992 |
Cồn Cả |
ĐH |
ĐH Đà Lạt |
80
2 |
||||
163 |
Lê Văn |
Minh |
15.1.1991 |
Phú Xuân |
ĐH |
ĐH KHXH-NV Tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
164 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
6.10.1990 |
Phú Xuân |
ĐH |
ĐHNN Hà Nội |
80
2 |
||||
165 |
Phạm Văn |
Độ |
9.2.1990 |
Đồng Tâm |
ĐH |
ĐHGTVT Tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
166 |
Nguyễn Hồng |
Phi |
18.2.1992 |
Đồng Tâm |
ĐH |
ĐH SP Hà Nội |
80
2 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
HÀ TĨNH |
|||||||||||
HẠT KỲ ANH |
|||||||||||
167 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
7.3.1992 |
Tây Yên |
CĐ |
CĐ Dược Phú Thọ |
80
2 |
||||
168 |
Nguyễn Thị |
Yến |
10.8.1994 |
Kỳ Anh |
THPT |
THPT Kỳ Anh |
50 Lớp
12 |
||||
169 |
Nguyễn Thị |
Anh |
1.6.1992 |
Đông Yên |
CĐ |
CĐ Nha Trang |
80
2 |
||||
170 |
Nguyễn Văn |
Thuỷ |
15.2.1990 |
Đông Yên |
ĐH |
ĐH Huế |
80
3 |
||||
171 |
Trần Thị |
Thu |
6.2.1991 |
Dũ Lộc |
CĐ |
CĐ Kỹ thuật Y tế |
80
2 |
||||
172 |
Đậu Thị |
Ngọc |
8.10.1991 |
Dũ Lộc |
CĐ |
CĐ SP Huế |
80
2 |
||||
173 |
Nguyễn Giang |
Long |
17.4.1991 |
Quý Hoà |
ĐH |
HV âm nhạc Huế |
80
2 |
||||
174 |
Nguyễn Thị |
Thương |
6.10.1990 |
Quý Hoà |
ĐH |
Đ HSP Huế |
80
4 |
||||
175 |
Dương Thị |
Xuyên |
13.8.992 |
Dũ Yên |
CĐ |
CĐ SP Nghệ An |
80
2 |
||||
176 |
Nguyễn Xuân |
Hiền |
8.7.1990 |
Dũ Yên |
ĐH |
ĐH Kỹ thuật công nghệ
tp HCM |
80
3 |
||||
177 |
Mai Thị |
Tuấn |
20.6.1991 |
Dũ Thành |
TC |
TC Việt Anh |
80
2 |
||||
178 |
Hoàng Văn |
Mùi |
10.3.1992 |
Dũ Thành |
CĐ |
CĐ Công Nghiệp Huế |
80
2 |
||||
HẠT
CAN LỘC |
|||||||||||
179 |
Nguyễn Thị |
Thiếp |
5.6.1995 |
Kim Lâm |
THPT |
THPT Nghèn |
50 lớp
11 |
||||
180 |
Thân Thị |
Tú |
5.11.1982 |
Hoà Mỹ |
ĐH |
HV Y dược Cổ truyền
VN |
80
3 |
||||
181 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
5.7.1991 |
Hoà Mỹ |
ĐH |
ĐH Hà Tĩnh |
80
2 |
||||
182 |
Hà Duy |
Chất |
23.5.1991 |
Hoà Mỹ |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
2 |
||||
183 |
Nguyễn Thị |
Cầu |
2.3.1991 |
Tân Thành |
ĐH |
ĐH Lao động XH |
80
2 |
||||
184 |
Phạm Thị |
Tâm |
5.2.1991 |
Tân Thành |
ĐH |
ĐH Quy Nhơn |
80 3 |
||||
185 |
Nguyễn Phi |
Long |
19.5.1989 |
Tân Thành |
ĐH |
ĐH KT-Y tế Hải
Dương |
80
3 |
||||
186 |
Nguyễn Hữu |
Quang |
30.10.1987 |
Gia Hoà |
ĐH |
Đ HKH Huế |
80
4 |
||||
187 |
Hoàng Văn |
Phong |
22.6.1991 |
Gia Hoà |
ĐH |
ĐH Xây Dựng Hà NỘi |
80
2 |
||||
188 |
Nguyễn Thị Hoa |
Cài |
2.2.1991 |
Tiếp Võ |
CĐ |
CĐ SP Nghệ An |
80
2 |
||||
189 |
Nguyễn Đình |
Thống |
1.10.1989 |
Tiếp Võ |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
2 |
||||
190 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
11.10.1992 |
Tam Đa |
ĐH |
ĐH QG tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
191 |
Trần ĐÌnh |
Báu |
8.9.1989 |
Tam Đa |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
4 |
||||
192 |
Nguyễn Văn |
Lưu |
2.6.1991 |
Phương Mỹ |
ĐH |
ĐH Lâm nghiệp VN |
80
3 |
||||
193 |
Đặng |
Toàn |
6.7.1991 |
Phương Mỹ |
ĐH |
ĐH GT-VT tp Hồ Chí Minh |
80 2 |
||||
HẠT VĂN HẠNH |
|||||||||||
194 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
20.8.1991 |
Xuân Tình |
ĐH |
ĐHSP Huế |
80
3 |
||||
195 |
Trần Hữu |
Thắng |
10.12.1994 |
Thu Chỉ |
THPT |
THPT Nguyễn Trung Thiên |
50 Lớp
12 |
||||
196 |
Nguyễn Văn |
Huyên |
15.8.1991 |
Thu Chỉ |
ĐH |
ĐH Mỏ địa chất |
80
3 |
||||
197 |
Lê Trọng |
Tiến |
5.10.1988 |
Mỹ Lộc |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
5 |
||||
198 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
25.2.1992 |
Mỹ Lộc |
ĐH |
ĐHBK Hà Nội |
80
2 |
||||
199 |
Nguyễn Thị |
Phước |
16.1.1989 |
Mỹ Lộc |
ĐH |
ĐHSP Nghệ Thuật TW |
80
2 |
||||
200 |
Trần Nhật |
Tường |
10.9.1991 |
Trung Nghĩa |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
3 |
||||
201 |
Trần Thị |
Huyền |
20.12.1991 |
Trung Nghĩa |
ĐH |
ĐH Kiến trúc Hà Nội |
80
3 |
||||
202 |
Nguyễn Ly |
Băng |
25.9.1989 |
Trung Nghĩa |
ĐH |
ĐH Kiến trúc Đà Nẵng |
80
4 |
||||
203 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
27.4.1989 |
Tĩnh Giang |
ĐH |
ĐHSP-KT tp Hồ Chí Minh |
80
4 |
||||
204 |
Lê Văn |
Nhàn |
20.11.1991 |
Tĩnh Giang |
ĐH |
ĐH Quốc Gia tp HCM |
80
2 |
||||
205 |
Trần Thị Ngọc |
Ánh |
20.2.1989 |
Hoà Thắng |
ĐH |
ĐH Y Thái Bình |
80
5 |
||||
206 |
Trần Thị Hồng |
Liên |
8.4.1990 |
Hoà Thắng |
ĐH |
ĐH Y Hà Nội |
80
4 |
||||
207 |
Bùi Tuấn |
Anh |
10.10.1992 |
Hoà Thắng |
ĐH |
ĐHSP Kỹ thuật Vinh |
80
2 |
||||
208 |
Nguyễn Minh |
Khuê |
29.9.1987 |
Lộc Thuỷ |
ĐH |
ĐH Y Hà Nội |
80
6 |
||||
209 |
Nguyễn Bảo |
Trung |
5.6.1992 |
Lộc Thuỷ |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
2 |
||||
210 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
6.7.1990 |
Lộc Thuỷ |
ĐH |
HV âm nhạc Huế |
80
2 |
||||
211 |
Hoàng Văn |
Sang |
7.10.1991 |
Kẻ Đông |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
2 |
||||
212 |
Nguyễn Đức |
Hiển |
7.12.1991 |
Kẻ Đông |
ĐH |
ĐH Hà Tĩnh |
80
3 |
||||
213 |
Lê Thị |
Thắm |
30.4.1991 |
An Nhiên |
CĐ |
CĐ Y Hà Tĩnh |
80
3 |
||||
214 |
Võ Tá |
Thông |
10.12.1991 |
An Nhiên |
ĐH |
ĐH kinh tế quốc dân |
80
3 |
||||
215 |
Lê Thị |
Vân |
15.1.1991 |
An Nhiên |
ĐH |
ĐHCN tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
216 |
Nguyễn Văn |
Đượm |
10.2.1991 |
Văn Hạnh |
ĐH |
ĐHCN tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
217 |
Nguyễn Thị |
Tín |
12.2.1992 |
Văn Hạnh |
ĐH |
ĐH Lao động XH |
80
2 |
||||
218 |
Nguyễn Thị Kim |
Vui |
3.8.1990 |
Văn Hạnh |
ĐH |
ĐH Y Hà Nội |
80
4 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
HẠT NGÀN SÂU |
|||||||||||
219 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
20.8.1991 |
Kẻ Vang |
CĐ |
CĐCNTT Đà Nẵng |
80
2 |
||||
220 |
Phan Thị |
Thiện |
11.5.1989 |
Kẻ Vang |
ĐH |
HV âm nhạc Huế |
80
4 |
||||
221 |
Phạm Đình |
Hà |
1.8.1990 |
Thịnh Lạc |
ĐH |
ĐHCN tp Hồ Chí Minh |
80
4 |
||||
222 |
Nguyễn Văn |
Năng |
3.5.1990 |
Vạn Căn |
ĐH |
ĐHNN Huế |
80
3 |
||||
223 |
Nguyễn Văn |
Giáp |
30.4.1993 |
Vạn Căn |
THPT |
THPT Gia Phổ |
50 Lớp
12 |
||||
224 |
Cao Thị |
Thơ |
9.7.1991 |
Tràng Lưu |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
3 |
||||
225 |
Phạm Thị |
Tuyết |
12.7.1990 |
Gia Phổ |
ĐH |
ĐH Hà Tĩnh |
00 3 |
||||
226 |
Lưu Văn |
Huy |
1.9.1990 |
Gia Phổ |
ĐH |
ĐH Xây Dựng Hà Nội |
80
2 |
||||
227 |
Lê Phương |
Uyên |
15.8.1992 |
Thịnh Lạc |
ĐH |
ĐH KT-KT Hà Nội |
80
2 |
||||
228 |
Trần Thị |
Phượng |
30.8.1991 |
Tri Bản |
ĐH |
ĐH Hà Tĩnh |
80
3 |
||||
229 |
Trần Thị |
Oanh |
1.10.1991 |
Tri Bản |
CĐ |
Cao đẳng Y Phú Thọ |
80
2 |
||||
230 |
Nguyễn Văn |
Chất |
19.5.1992 |
Gia Phổ |
ĐH |
ĐH Nông Lâm Huế |
80
2 |
||||
231 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
20.12.1992 |
Thổ Hoàng |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
2 |
||||
232 |
Đinh Ngọc |
Tưởng |
16.6.1992 |
Thổ Hoàng |
ĐH |
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng |
80
2 |
||||
233 |
Đinh Văn |
Tuệ |
10.10.1972 |
Chúc A |
ĐH |
ĐH Y Hải Phòng |
80
3 |
||||
234 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
20.6.1992 |
Chúc A |
ĐH |
ĐHSP Huế |
80
2 |
||||
235 |
Trần Quốc |
Tuấn |
15.10.1991 |
Tân Hội |
CĐ |
CĐ tài chính Hải quan |
80
2 |
||||
236 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
20.10.1991 |
Tân Hội |
ĐH |
ĐH Vinh |
80
2 |
||||
237 |
Nguyễn Xuân |
Linh |
20.10.1992 |
Ninh Cường |
ĐH |
Học Viện Quân Y |
80
2 |
||||
238 |
Lê Văn |
Hiến |
18.3.1991 |
Ninh Cường |
ĐH |
Đ H Bách Khoa Đà Nẵng |
80
2 |
||||
239 |
Phạm Văn |
Quán |
10.3.1992 |
Ninh Cường |
ĐH |
ĐHSPKT Vinh |
80
2 |
||||
240 |
Đặng Hoàng |
Đương |
7.4.1990 |
Làng Truông |
ĐH |
ĐHBK Đà Nẵng |
80
4 |
||||
241 |
Thái Bình |
Dương |
23.11.1989 |
Làng Truông |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
4 |
||||
242 |
Trần Quốc |
Thành |
2.1.1991 |
Thượng Bình |
ĐH |
ĐH Ngoại ngữ Huế |
80
2 |
||||
243 |
Trần Thị Ngọc |
Vân |
1.11.1992 |
Thượng Bình |
CĐ |
CĐ Y Hà Tĩnh |
80
2 |
||||
HẠT
NGHĨA YÊN |
|||||||||||
244 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
10.7.1992 |
Kẻ Mui |
ĐH |
Đ H Thể dục thể thao
tp HCM |
80
2 |
||||
245 |
Nguyễn Thiện |
Chí |
5.10.1990 |
Kẻ Mui |
ĐH |
ĐHKT Huế |
80
3 |
||||
246 |
Phùng Duy |
Dũng |
10.7.1988 |
Kẻ Tùng |
ĐH |
ĐH Mở Tp HCM |
00 3 |
||||
247 |
Thân Văn |
Thiệu |
2.9.1990 |
Nghĩa Yên |
ĐH |
Hv CN Bưu chính viễn thông |
80
2 |
||||
248 |
Nguyễn Thị |
Lài |
10.5.1991 |
Kim Cương |
ĐH |
ĐH Đà Lạt |
00 3 |
||||
249 |
Nguyễn thị |
Hưng |
2.12.1992 |
Kim Cương |
ĐH |
ĐH Công Đoàn |
80
2 |
||||
250 |
Phạm Quốc |
Hiệu |
8.4.1991 |
Thánh Anton |
ĐH |
ĐH Hà Tĩnh |
80
3 |
||||
251 |
Nguyễn Thi |
Viết |
2.2.1987 |
Thánh Anton |
CĐ |
CĐ Sư phạm TW |
80
2 |
||||
252 |
Trần Văn |
Tường |
12.3.1992 |
Thọ Ninh |
ĐH |
ĐH Kinh tế quốc dân |
80
2 |
||||
253 |
Lê Quốc |
Đạt |
16.10.1991 |
Thọ Ninh |
CĐ |
CĐ Công Nghệ Fongpin |
80
2 |
||||
HẠT CẨM XUYÊN |
|||||||||||
254 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
27.7.1990 |
Vạn Thành |
ĐH |
ĐH Nông Lâm Huế |
80
4 |
||||
255 |
Nguyễn Khắc |
Hạnh |
1.9.1988 |
Vạn Thành |
ĐH |
ĐHSP tp Hồ Chí Minh |
80 2 |
||||
256 |
Nguyễn Quang |
Trãi |
19.5.1994 |
Vĩnh Phước |
THPT |
THPT Cẩm Xuyên |
50 Lớp
12 |
||||
257 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
28.4.1994 |
Vĩnh Phước |
THPT |
THPT Cẩm Xuyên |
50 Lớp
12 |
||||
258 |
Lê Văn |
Phú |
20.3.1985 |
Quèn Đông |
ĐH |
HV âm nhạc Huế |
80 3 |
||||
259 |
Lê Văn |
Khánh |
12.4.1992 |
Quèn Đông |
ĐH |
ĐH KH Huế |
80
2 |
||||
260 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
10.7.1990 |
Ngô Xá |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
4 |
||||
261 |
Nguyễn THị |
Dung |
16.10.1991 |
Ngô Xá |
ĐH |
ĐH Hà Tĩnh |
80
3 |
||||
262 |
Nguyễn Thị |
Tuất |
1.2.1990 |
Ngô Xá |
ĐH |
ĐH Hà Tĩnh |
80
2 |
||||
263 |
Lê Văn |
Quỳnh |
18.9.1989 |
Lạc Sơn |
ĐH |
ĐH Hà Tĩnh |
80
4 |
||||
264 |
Lê Hồng |
Phòng |
12.10.1991 |
Lạc Sơn |
ĐH |
ĐH Hà Tĩnh |
80
3 |
||||
QUẢNG BÌNH |
|||||||||||
HẠT NGUỒN
SON |
|||||||||||
265 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
24.6.1991 |
Chày |
ĐH |
ĐH Kinh tế Huế |
80
3 |
||||
266 |
Lê Minh |
Tiến |
9.9.1992 |
Chày |
ĐH |
ĐH SP Huế |
80
2 |
||||
267 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Tiên |
12.7.1991 |
Cây Lim |
ĐH |
ĐH Quảng Bình |
80
3 |
||||
268 |
Lê Thị Mỹ |
Nga |
16.4.1990 |
Cây Lim |
ĐH |
ĐH QG tp Hồ Chí Minh |
80
3 |
||||
269 |
Lê Văn |
|
27.10.1988 |
Cây Lim |
ĐH |
ĐH Y Thái Bình |
80
4 |
||||
270 |
Hoàng Lê |
Giang |
20.11.1989 |
Gia hưng |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
2 |
||||
271 |
Nguyễn Ngoc |
Sơn |
2.7.1990 |
Yên Giang |
ĐH |
ĐH Nông lâm Huế |
80
2 |
||||
272 |
Lê Viết |
Anh |
20.2.1989 |
Trooc |
ĐH |
ĐHQG tp Hồ Chí Minh |
80
3 |
||||
273 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
20.8.1990 |
Trooc |
ĐH |
HV âm nhạc Huế |
80
2 |
||||
274 |
Hoàng Diệu |
Thuý |
22.11.1992 |
Trooc |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
2 |
||||
275 |
Ngô thị |
Ngân |
9.9.1994 |
Phúc Tín |
THPT |
THPT Quảng Ninh |
50 Lớp
12 |
||||
276 |
Lê Công |
Hiếu |
10.1.1995 |
Phúc Tín |
THPT |
THPT Quảng Ninh |
50 Lớp
12 |
||||
277 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
21.1.1994 |
Hoành Phổ |
THPT |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
50 Lớp
12 |
||||
278 |
Nguyễn Thị |
Lựu |
12.8.1994 |
Hoành Phổ |
THPT |
THPT Quảng Ninh |
50 Lớp
12 |
||||
279 |
Võ Văn |
Huy |
15.2.1993 |
Bình Thôn |
THPT |
THPT Quảng Ninh |
50 Lớp
12 |
||||
280 |
Cái Thị Thu |
Thảo |
2.7.1995 |
Bình Thôn |
THPT |
THPT Quảng Ninh |
50 Lớp
12 |
||||
281 |
Trần Hương |
Giang |
4.6.1991 |
Trung Quán |
THPT |
THPT Ninh Châu |
50 Lớp
12 |
||||
282 |
Phạm
Thị Bảo |
Hoà |
20.7.1993 |
Trung Quán |
THPT |
THPT Ninh Châu |
50 Lớp
12 |
||||
283 |
Nguyễn Anh |
Thế |
20.12.1992 |
Khe Gát |
ĐH |
ĐH Kiến trúc Đà Nẵng |
80
2 |
||||
284 |
Nguyễn Văn |
Trường |
12.11.1991 |
Khe Gát |
ĐH |
ĐH Kiến trúc Đà Nẵng |
80
3 |
||||
285 |
Hoàng Thị |
Lễ |
15.9.1992 |
Hà Lời |
ĐH |
ĐH Phú Yên |
80
2 |
||||
286 |
Phùng Minh |
Lam |
25.5.1992 |
Hà Lời |
ĐH |
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng |
80
2 |
||||
287 |
Trương Thanh |
Hiền |
8.8.1990 |
Tam Trang |
ĐH |
ĐH KH Huế |
80
3 |
||||
288 |
Lê Thị |
Thảo |
16.6.1991 |
Tam Trang |
ĐH |
ĐH Quảng Bình |
80
3 |
||||
289 |
Lê Văn Anh |
Tuấn |
1.10.1994 |
Sen Bàng |
THPT |
THPT Bố Trạch |
50 Lớp
12 |
||||
290 |
Trần Đại |
Trị |
17.1.1991 |
Sen Bàng |
ĐH |
ĐH Yersin Đà lạt |
80
3 |
||||
291 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hằng |
20.10.1994 |
Tam Toà |
THPT |
THPT Đào Duy Từ |
50 Lớp
12 |
||||
292 |
Nguyễn Thị |
Tình |
10.4.1992 |
Tam Toà |
ĐH |
ĐH Quy Nhơn |
80
2 |
||||
HẠT HÒA
NINH |
|||||||||||
293 |
Nguyễn Thị |
Tươi |
15.10.1989 |
Liên Hoà |
ĐH |
ĐHSP Đà Nẵng |
80
2 |
||||
294 |
Hoàng Minh |
Tâm |
20.8.1988 |
Liên Hoà |
ĐH |
ĐH Dân Lập Duy Tân |
80
4 |
||||
295 |
Đoàn Văn |
Hoàng |
5.5.1991 |
Diên Trường |
CĐ |
CĐ KT Cao Thắng |
80
2 |
||||
296 |
Đoàn Thị |
Hảo |
9.10.1991 |
Diên Trường |
CĐ |
CĐ Nghề Long An |
00 2 |
||||
297 |
Nguyễn Văn |
Quý |
20.4.1991 |
Vĩnh Phước |
CĐ |
CĐ Phát Thanh Truyền Hình |
80
3 |
||||
298 |
Nguyễn Văn |
Thuật |
4.10.1992 |
Vĩnh Phước |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
2 |
||||
299 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
20.1.1991 |
Vĩnh Phước |
CĐ |
CĐ công nghệ Đà Nẵng |
00 3 |
||||
300 |
Nguyễn Thị |
Loan |
22.4.1992 |
Văn Phú |
TC |
TC Âu Lạc |
80
2 |
||||
301 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
6.5.1992 |
Văn Phú |
ĐH |
ĐH Kiến Trúc Đà Nẵng |
80
2 |
||||
302 |
Nguyễn Thị Lệ |
Giang |
18.2.1989 |
Cồn Nâm |
ĐH |
ĐH KH Huế |
80
3 |
||||
303 |
Hoàng Thị Tú |
Oanh |
2.4.1990 |
Cồn Nâm |
CĐ |
CĐ bách khoa Đà Nẵng |
80
2 |
||||
304 |
Hoàng |
Viện |
10.8.1989 |
Giáp Tam |
ĐH |
ĐH Dân lập Phú Xuân Huế |
80
4 |
||||
305 |
Nguyễn Thị |
Thiết |
3.4.1990 |
Giáp Tam |
ĐH |
ĐHQG tp Hồ Chí Minh |
80
3 |
||||
306 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
14.8.1992 |
Hoà Ninh |
ĐH |
ĐH Dân lập Phú Xuân Huế |
80
2 |
||||
307 |
Phạm Thị Hoài |
Thu |
2.3.1991 |
Hoà Ninh |
ĐH |
ĐH Quảng Bình |
80
3 |
||||
HẠT
HƯỚNG PHƯƠNG |
|||||||||||
308 |
Nguyễn Sỹ |
Hiệp |
20.6.1991 |
Nhân Thọ |
ĐH |
ĐH Duy Tân Đà Nẵng |
80
3 |
||||
309 |
Đoàn Thị Mỹ |
Linh |
22.5.1991 |
Nhân Thọ |
ĐH |
ĐH Bình Dương |
00 3 |
||||
310 |
Nguyễn thị Thu |
Hoài |
10.3.1992 |
Đan Sa |
ĐH |
ĐH CN tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
311 |
Nguyễn Trường |
Sơn |
10.5.1991 |
Đan Sa |
ĐH |
HV Hành chính Quốc Gia |
80
3 |
||||
312 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
13.9.1992 |
Đan Sa |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
2 |
||||
313 |
Phạm Văn |
Quang |
10.11.1989 |
Tân Phong |
ĐH |
ĐH KH Huế |
80
2 |
||||
314 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
10.5.1991 |
Tân Phong |
ĐH |
ĐHQG tp Hồ Chí Minh |
80
3 |
||||
315 |
Mai Chí |
Thân |
1.7.1992 |
Chợ Sàng |
ĐH |
ĐH BK Đà Nẵng |
80
2 |
||||
316 |
Trần Thị Mỹ |
Hoa |
20.6.1991 |
Chợ Sàng |
CĐ |
CĐ BK Đà Nẵng |
80
2 |
||||
317 |
Trần Đức |
Long |
27.2.1991 |
Hướng Phương |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
3 |
||||
318 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
1.6.1991 |
Hướng Phương |
ĐH |
ĐHSP Huế |
80
3 |
||||
319 |
Trần Thị |
Phương |
13.6.1992 |
Hướng Phương |
ĐH |
ĐH Sài Gòn |
80
2 |
||||
320 |
Trần Lệ |
Phương |
4.5.1990 |
Tân Mỹ |
ĐH |
HV âm nhạc Huế |
80
3 |
||||
321 |
Nguyễn Hữu |
Minh |
9.6.1992 |
Tân Mỹ |
ĐH |
ĐHBK Đà Nẵng |
80
2 |
||||
322 |
Nguyễn Thị Phưong |
Thảo |
2.6.1990 |
Xuân Hoà |
ĐH |
ĐH KH Huế |
80
4 |
||||
323 |
Nguyễn Thế |
Hùng |
10.2.1992 |
Tân Phong |
CĐ |
CĐ Y Đà Nẵng |
80
2 |
||||
324 |
Nguyễn Xuân |
Trung |
16.5.1991 |
Trừng Hải |
CĐ |
CĐ Công Nghệ ĐN |
00 3 |
||||
325 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
17.7.1989 |
Trừng Hải |
ĐH |
ĐHNT Húê |
80
4 |
||||
326 |
Nguyễn Thị |
Thuý |
15.5.1987 |
Thuỷ Vực |
CĐ |
CĐ Nghề tp Hồ Chí Minh |
80
2 |
||||
327 |
Nguyễn Thanh |
Oai |
15.10.1989 |
Thuỷ Vực |
ĐH |
ĐH Quảng Bình |
80
4 |
||||
HẠT MINH
CẦM |
|||||||||||
328 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
10.8.1991 |
Tân Hội |
CĐ |
CĐ Đức Trí ĐN |
00 3 |
||||
329 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
8.5.1992 |
Tân Hội |
ĐH |
ĐH Quảng Bình |
80
2 |
||||
330 |
Nguyễn Văn |
Bảy |
14.10.1990 |
Minh Cầm |
ĐH |
ĐH KH Huế |
80
3 |
||||
331 |
Hoàng Thái |
Hậu |
6.11.1991 |
Minh Cầm |
ĐH |
ĐH Y Huế |
80
3 |
||||
332 |
Mai Xuân |
Hùng |
10.9.1989 |
Minh Cầm |
ĐH |
HV âm nhạc Huế |
80
4 |
||||
333 |
Trần Xuân |
Cảnh |
20.12.1991 |
Kinh Nhuận |
ĐH |
ĐHSP Huế |
80
3 |
||||
334 |
Hồ Thái |
Hùng |
6.12.1991 |
Kinh Nhuận |
ĐH |
ĐHKH Huế |
80
2 |
||||
335 |
Nguyễn Thị |
Nga |
16.5.1992 |
Phù Kinh |
ĐH |
ĐHKH Huế |
80
2 |
||||
336 |
Nguyễn Nữ |
Hoài |
5.2.1990 |
Phù Kinh |
ĐH |
HV âm nhạc Huế |
80 3 |
||||
337 |
Hoàng Văn |
Thú |
10.6.1989 |
Đá Nện |
ĐH |
ĐHKH Huế |
80
4 |
||||
338 |
Nguyễn Hồng |
Thương |
16.4.1990 |
Đá Nện |
ĐH |
ĐHSP Huế |
80
3 |
||||
339 |
Phạm
Thị Thanh |
Nhung |
13.12.1992 |
Kim Lũ |
ĐH |
ĐHSP Đà Nẵng |
80
2 |
||||
340 |
Phạm Thị |
Nhung |
18.4.1985 |
Kim Lũ |
ĐH |
HV âm nhạc Huế |
80
4 |
||||
|